ELSA Speak Vietnam's profile

Cấu trúc so sánh hơn [phần 2]

CẤU TRÚC SO SÁNH HƠN TRONG TIẾNG ANH [PHẦN 2]
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn
S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
Ví dụ
Today is hotter than yesterday.
→ Ngày hôm nay nóng hơn ngày hôm qua.
Tom came later than Mary.
→ Tom đã đến muộn hơn Mary.
She learns Mathematics better than her brother.
→ Cô ấy học môn Toán tốt hơn anh trai của cô ấy
So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:
S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
This sofa is more comfortable than that one.
→ Ghế sofa này thoải mái hơn cái ghế kia.
He drives more carefully than I do.
→ Anh ấy lái xe cẩn thận hơn tôi lái xe.
This hat is more beautiful than that one.
→ Chiếc mũ này đẹp hơn chiếc mũ kia.
Lưu ý: Trong cấu trúc so sánh hơn, có thể thêm far hoặc much trước cụm từ so sánh nhằm nhấn mạnh ý bạn muốn đề cập.
Ví dụ: Helen cell phone is much more expensive than mine
→ Điện thoại di động của Helen mắc hơn nhiều so với điện thoại của tôi.
Cấu trúc so sánh hơn [phần 2]
Published:

Cấu trúc so sánh hơn [phần 2]

Published: